Chia Sẻ 15+ Từ Vựng Các Về Loại Nhà Trong Tiếng Anh Mới 2022

Có rất nhiều loại nhà, mỗi phân loại lại có một từ vựng riêng kể cả là tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Ngay sau đây, hãy cùng chúng tôi điểm tên và ghi nhớ đến 99 từ vựng các loại nhà trong tiếng Anh mới nhất dành cho năm 2022 nhé!

1. Nhà bằng tiếng Anh

Khi nhắc đến nhà nói chung, chúng ta thường có hai từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, đó là home và house.

Phiên âm tiếng Anh của chúng như sau:

  • Home: UK /həʊm/; US /hoʊm/
  • House: UK /haʊs/; US /haʊs/

Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt giữa home và house, cụ thể như sau:

  • House được dùng để chỉ một căn nhà, tòa nhà được xây độc lập, được coi là nhà ngay cả khi không có người sinh sống.
  • Home được dùng với ý chỉ nơi mà con người ta thuộc về, mang yếu tố về cảm xúc, tình cảm gia đình.

2. 99+ từ vựng về các loại nhà trong tiếng anh

2.1 Nhà 2 tầng tiếng Anh là gì?

Thông thường, nhà được gọi là hai tầng khi thiết kế bao gồm một tầng trệt và một tầng lầu. Trong tiếng Anh, nhà hai tầng được gọi là “two floor house” có phiên âm là  /tuː flɔː haʊs/.

2.2 Nhà 3 tầng tiếng Anh là gì?

Nhà ba tầng sẽ thường gồm có một tầng trệt và hai tầng lầu. Trong tiếng Anh, nhà ba tầng được gọi là “three-storey house”, được phiên âm như sau /θriː ˈstɔːri haʊs/.

2.3 Nhà lầu trong tiếng Anh

Nhà lầu được hiểu là nhà cao, nhiều tầng. Và trong tiếng Anh, “multistoried house” là từ được dùng để gọi cho nhà lầu.

2.4 Tên các loại nhà trong tiếng Anh khác

Ngoài ra, một số loại nhà đặc biệt được định danh trong tiếng Anh như sau:

  • Apartment: căn hộ

Được dùng để chỉ những căn nhà nằm trong một khu chung cư, tức căn hộ. Đây là hình thức nhà ở phổ biến tại các thành phố lớn.

  • Flat: căn hộ

Được dùng để chỉ căn hộ, nó thường có diện tích rộng hơn và thường bao gồm cả bếp ăn. Có thể, căn hộ theo nghĩa của “flat” sẽ chiếm trọn cả một tầng của tòa nhà nhiều căn căn hộ khác.

  • Condominium: chung cư

Được dùng để chỉ cả tòa chung cư bao gồm nhiều căn hộ.

  • Studio Apartment: căn hộ (nhỏ)

Được dùng để chỉ những căn hộ chỉ có một không gian thông suốt từ phòng bếp đến phòng ngủ. Diện tích căn hộ mà “Studio Apartment” đề cập đến sẽ nhỏ hơn “flat” và “apartment”.

  • Duplex: nhà song lập

Dùng để chỉ những căn nhà được chia thành hai căn riêng rời, thường được dùng trong các gia đình có nhiều thế hệ sinh sống cùng nhau.

  • Penthouse: nhà áp mái

Được sử dụng để chỉ những căn hộ nằm trên tầng cao nhất của một tòa cao ốc sang trọng hơn hẳn so với căn hộ thông thường.

  • Bungalow: nhà kiểu một tầng

Dùng để chỉ những kiểu nhà một tầng được xây dựng từ các vật liệu tự nhiên như gỗ hay tre, nứa,…

  • Show House: nhà mô phỏng

Từ này được dùng với ý chỉ những căn nhà trưng bày, nhà mẫu, giúp người có ý định xây dựng hình dung được kiến trúc của ngôi nhà mình dự định xây dựng.

  • Villa: biệt thự

Được sử dụng để chỉ những căn nhà sang trọng, có diện tích rộng lớn với đầy đủ tiện nghi như bể bơi, sân vườn lớn, có chỗ cho các hoạt động vui chơi, giải trí ngoài trời,…

  • Cottage: nhà tranh

Được dùng để chỉ những ngôi nhà có diện tích vừa và nhỏ, thường được lợp mái tranh và phổ biến nhất ở những miền quê.

  • Dormitory: ký túc xá

Đây là một căn phòng được bố trí nhiều giường để phục vụ cho nhu cầu chung sống của nhiều người. Dạng này thường phổ biến ở Việt Nam với hình thức kí túc xá sinh viên của các trường Đại học, Cao đẳng,…

  • Mansion: dinh thự

Dinh thự là công trình nhà ở nhưng có quy mô từ lớn cho đến rất lớn với khuôn viên diện tích siêu rộng, tầm nhìn thoáng hơn cả biệt thự (villa), có các tiện ích cao cấp như buffet ngoài trời, bể bơi, sân vườn, hầm rượu,…

Xem thêm: 199 từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong nhà

3. Một số chủ đề từ vựng liên quan

3.1 Các loại phòng trong tiếng Anh

  • Phòng ốc: Room.
  • Phòng khách: Living room.
  • Phòng ngủ: Bedroom.
  • Phòng ăn: Dining room.
  • Căn bếp: Kitchen.
  • Phòng tắm: Bathroom.
  • Phòng lớn: Hallway.
  • Phòng giặt ủi: Laundry room.
  • Phòng đơn: Single
  • Phòng đôi: Double
  • Phòng ba: Triple
  • Phòng bốn người ở: Quad
  • Phòng có giường cỡ trung bình: Queen room
  • Phòng có giường cỡ lớn: King room
  • Phòng có hai giường đơn: Twin room
  • Phòng có một giường và một chiếc ghế dài: studio room
  • Phòng khách kết nối với một hoặc nhiều phòng ngủ: suite room
  • Phòng đơn có giường ngủ và khu vực tiếp khách: Mini-Suite hoặc Junior Suite room
  • Phòng tổng thống (khách sạn): President Suite room

3.2 Các tầng trong nhà trong tiếng Anh

  • Tầng trệt: the ground floor hay the first floor
  • Tầng lửng: mezzanine
  • Tầng hầm: basement
  • Tầng 4: 4th floor
  • Tầng 5: 5th floor
  • Trần nhà: ceiling
  • Cột nhà: column (of the house)
  • Nhà mặt tiền: house facade
  • Mặt tiền: facade

Trên đây là tất tần tật cách gọi tên các loại nhà, các loại phòng trong tiếng Anh mà chắc chắn người học ngôn ngữ này ai cũng cần biết đến. Muốn ghi nhớ được lâu thì bạn phải chăm dùng từ, dùng bất cứ khi nào có thể dùng. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

Đừng bỏ lỡ: