Bạn đã tự tin khi sử dụng cấu trúc had better hay chưa? Bạn đã làm tốt các bài tập về cấu trúc had better chưa? Nếu câu trả lời là chưa, hãy cùng iTiếngAnh điểm lại mảng lý thuyết này ngay sau đây nhé!
Nội dung
1 – Had better nghĩa là gì?
Muốn dùng cấu trúc thành thạo thì trước tiên cần hiểu được ý nghĩa của nó.
Had better là gì? Trong tiếng Anh, had better được dùng như một động từ khuyết thiếu, mang nét nghĩa là nên làm gì; làm việc này thì tốt hơn là việc kia.
Thông thường, had better sẽ được dùng với mục đích đưa ra lời khuyên với một ai đó.
Ví dụ:
He had better be on time or his manager will get angry.
(Anh ấy nên đến sớm hoặc là quản lý của anh ấy sẽ tức giận).
2 – Cấu trúc had better được dùng trong trường hợp nào
2.1 – Thể khẳng định
Trong thể khẳng định, had better được sử dụng với công thức sau:
S + had better + V (infinitive)
Ví dụ:
Mary had better sell the red car.
(Mary nên bán cái xe màu đỏ đi)
Lưu ý: Trong giao tiếp thường ngày, thay vì nói rõ had better, chúng ta có thể sử dụng ‘d better như một cách rút gọn.
Ví dụ:
Mary had better sell the red car.
= Mary’d better sell the red car.
(Mary nên bán cái xe màu đỏ đi)
2.2 – Thể phủ định
Trong thể phủ định, had better được dùng với công thức sau:
S + had better/’d better + not + V (infinitive)
Ví dụ:
She had better not break the rules to save him.
(Cô ấy không nên phá vỡ quy tắc để bảo vệ anh ta).
2.3 – Thể nghi vấn
Trong thể nghi vấn, had better được dùng với công thức sau:
Had + (not) + S + better + V (infinitive)?
Ví dụ:
Had Mary better quit her current job? (Mary liệu có nên nghỉ việc lúc này?)
2.4 – Cấu trúc had better trong câu tường thuật
Trong câu tường thuật, had better có thể được thay thế bằng cấu trúc với advise:
S + advised + Object + to V…: khuyên ai đó nên làm gì
Ví dụ:
She said: “You’d better share more with your mom”
==> She said I’d better share more with my mom
==> She advised me to share more with my mom.
(Cô ấy khuyên tôi nên chia sẻ với mẹ nhiều hơn).
3 – Các cấu trúc lời khuyên khác
3.1 – Cách dùng cấu trúc should
Công thức:
(+) S + should + V….
(-) S + should not + V….
(?) Should + S + V….
Cấu trúc should thường được dùng để đưa ra lời khuyên hay sự gợi ý nào đó.
Ví dụ:
You should meet a dentist to check your teeth regularly.
(Bạn nên đi gặp nha sĩ để kiểm tra răng thường xuyên).
Ngoài ra, trong một số trường hợp, should còn được dùng để đưa ra một kết luận hay một thông báo.
Ví dụ:
Mary should finish this task by this Monday morning.
(Mary nên hoàn thành việc đó vào sáng thứ hai tới).
3.2 – Cách dùng cấu trúc would rather
Công thức chung:
(+) S + would rather (‘d rather) + V…
(-) S + would rather (‘d rather) + not + V….
(?) Would + S + rather + V…?
Cấu trúc would rather thường được dùng để diễn tả sự tiếc nuối về một điều đã xảy ra trong quá khứ hoặc niềm mong chờ một điều không có thật ở hiện tại và tương lai.
Ví dụ:
Mary would rather learn to play badminton.
(Mary nên học đánh cầu lông thì hơn).
3.3 – Cách dùng cấu trúc would prefer
- Khi muốn diễn đạt thích một thứ gì đó, ta dùng cấu trúc:
S + would prefer + to V + N
Ví dụ:
I’d prefer to go to the zoo.
(Tôi thích đi sở thú).
- Khi muốn diễn đạt thích thứ gì hơn thứ gì, ta dùng cấu trúc sau:
S + would prefer + to V + rather than + V
Ví dụ:
I would prefer to play games rather than do exercises.
(Tôi thích chơi game hơn là làm bài tập).
- Khi muốn diễn tả ý muốn ai đó làm gì, ta sử dụng cấu trúc sau:
S1 + would prefer + S2 + to V
Ví dụ:
Mary would prefer him to visit her house at the weekend.
(Mary muốn anh ấy ghé thăm nhà cô vào cuối tuần).
3.4 – Cách dùng cấu trúc be better, be best
- Để diễn đạt ý chỉ làm gì/cái gì tốt hơn làm gì/cái gì ta dùng cấu trúc sau:
N/Ving + be + better (than N/Ving…..)
Ví dụ:
Fruits are better for your health than drugs.
(Hoa quả thì tốt cho sức khỏe hơn thuốc)
- Để diễn đạt ý cái gì/làm gì là tốt nhất ta sử dụng cấu trúc sau:
N/Ving + be + the best
Ví dụ:
Sleeping 8 hours per day is the best. (Ngủ 8 tiếng một ngày là tốt nhất)
3.5 – Phân biệt cấu trúc had better với các cấu trúc còn lại
- Had better thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, mang tính học thuật cao và should, would rather, would prefer hay be better cũng vậy. Còn should thường sử dụng nhiều trong cả văn nói.
- Had better mang sắc thái cấp thiết hơn còn would rather hay should cũng có nghĩa khuyên nhủ nhưng ở mức độ nhẹ nhàng hơn.
4 – Bài tập cấu trúc had better và các cấu trúc khác
Bài 1: Điền vào chỗ trống, sử dụng “Had better” hoặc “Should”
- I have an appointment in thirty minutes. I_____ go now or I’ll be late.
- It’s a great event. You ____ go and see it.
- I ____ get up late tomorrow. I don’t have a lot to do.
- When we are driving, they ___ keep their eyes on the road.
- I’m glad you came to see us. You ____ come more usually.
- John’ll be upset if we don’t invite him to the wedding so we ____ invite her.
- These biscuits are delicious. You ___ try one.
- I think everybody ___ learn more foreign languages.
Đáp án:
- ’d better
- should
- ‘d better
- should
- should
- ‘d better
- should
- should
Bài 2: Chọn had better hoặc had better not và viết lại câu hoàn chỉnh:
- You’re going out for a walk with John. It looks as if it might rain.
You say to John: (an umbrella) ………………….. - Marry has just cut herself.It’s a bad cut.
You say to her: (a plaster) ……………………. - You and Katy plan to go to a restaurant this evening. It’s a popular restaurant.
You say to Katy: (reserve) ……………………. - Jin doesn’t look very well – not well enough to go to work.
You say to her: (work) ……………………. - You received the phone bill five weeks ago but you haven’t paid it yet. If you don’t pay soon, you can be in trouble.
You say to yourself: (pay) …………………….
Đáp án:
1 – We’d better take an umbrella.
2 – You’d better put a plaster on it.
3 – We’d better reserve a table.
4 – You’d better not go to work!
5 – I’d better pay the phone bill