Cấu trúc no longer là một trong những cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh khiến không ít người học phải đau đầu về cách dùng sao cho đúng. Trong bài viết này, hãy cùng iTiengAnh thâu tóm mọi quy tắc khi sử dụng No longer nhé.
1. Cấu trúc no longer là gì?
No longer chính xác là một cụm trạng từ thường được dùng để miêu tả về một hành động đã từng xảy ra, cho đến thời điểm hiện tại thì hành động đó đã chấm dứt. Một cụm từ khác thường được dùng để thay thế No longer chính là Not any longer.
Trong văn dịch, có thể định danh No longer hay Not any longer là “không còn nữa”. Trái nghĩa với cụm trạng từ này chúng ta có “still”, tức là “vẫn còn”.
Xem thêm: Toàn tập về trạng từ trong tiếng anh.
2. Các cách dùng no longer chuẩn
Trong câu, No longer có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau. Có thể tạm chia vị trí của No longer trong câu thành ba nhóm chính, gồm có đầu câu, giữa câu và cuối câu.
2.1 Cấu trúc no longer dùng đầu câu
No longer thường đứng đầu câu khi người nói hoặc người viết muốn biểu thị ý trang trọng. Trong trường hợp này, chủ ngữ và động từ sẽ được đảo ngược, hay thường được gọi là cấu trúc đảo ngữ.
Ví dụ:
- No longer does she dream of becoming a famous singer.
(Cô ấy không còn mơ mộng trở thành ca sĩ nổi tiếng nữa). - No longer does she like swimming.
(Cô ấy không còn thích bơi lội nữa).
2.2 Cấu trúc no longer giữa câu
No longer xuất hiện giữa câu với vai trò của một trạng từ, thông thường nó sẽ đứng giữa chủ ngữ và động từ chính, hoặc đứng sau động từ/trợ từ tình thái hoặc động từ tobe.
Ví dụ:
- My father no longer smokes.
(Bố tôi không còn hút thuốc nữa). - He can no longer walk by himself after the accident.
(Sau vụ tai nạn, anh ấy không còn khả năng tự đi nữa).
2.3 Cấu trúc no longer cuối câu
Trong một số trường hợp, No longer vẫn có thể đứng cuối câu.
Ví dụ:
- Tom does not love Mary (Tom không yêu Mary)
Có thể bạn muốn xem: Bí kíp sắp xếp Thứ tự tính từ trong tiếng Anh dễ nhớ nhất
3. Phân biệt no longer và anymore, not anymore
3.1 Phân biệt no longer và anymore
No longer | Any more | |
Loại câu | Dùng trong câu khẳng định | Dùng trong câu phủ định |
Sắc thái biểu đạt | Trang trọng | Kém trang trọng hơn, thường dùng trong giao tiếp thường ngày |
Vị trí | Đầu câu hoặc giữa câu | Cuối câu |
Ví dụ | After the argument, they are no longer friends | After the argument, they are not friends any more. |
3.2 Phân biệt no longer và not any longer
No longer | Not any longer | |
Loại câu | Dùng trong câu khẳng định | Dùng trong câu phủ định |
Sắc thái biểu đạt | Trang trọng | Kém trang trọng hơn, thường dùng trong giao tiếp thường ngày |
Vị trí | Đầu câu hoặc giữa câu | Chỉ đứng ở cuối câu hoặc cuối mệnh đề. |
Ví dụ | He no longer works here.No longer does he work here. | He doesn’t work here any longer. |
3.3 Phân biệt no longer và any longer
No longer | Any longer | |
Loại câu | Dùng trong câu khẳng định | Dùng trong câu phủ định |
Sắc thái biểu đạt | Trang trọng | Kém trang trọng hơn, thường dùng trong giao tiếp thường ngày |
Vị trí | Đầu câu hoặc giữa câu | Cuối câu |
Ví dụ | Mary no longer teaches English. No longer does Mary teach English. | Mary doesn’t teach English any longer. |
4. Bài tập luyện tập cấu trúc no longer
4.1. Viết lại những câu dưới đây sử dụng cấu trúc No longer
1. Lily and Patrick got into an argument, and they broke up.
2. I’m not a friend of hers anymore. She is selfish.
3. She realized they ran out of time for the assignment.
4. Can you check my computer out? It won’t turn on.
5. Can you check my car? It can’t be started.
4.2. Điền no longer, any more hoặc still vào chỗ trống
1. I don’t go to the gym _________________.
2. Begonia _________________ goes swimming on Tuesdays. She now goes on Fridays instead.
3. Are you _________________ seeing Anne?
4. I _________________ don’t know what time the train leaves. I phoned the station but no one answered.
5. The doctor said I mustn’t drink coffee _________________.
6. She doesn’t love me _________________ and there’s nothing I can do about it.
7. I _________________ believe a word the prime minister says. He’s been caught lying too many times.
8. He _________________ hasn’t answered my email. I hope everything’s OK.
9. You _________________ need a visa to visit Thailand from Spain. That makes it much easier.
10. My niece _________________ believes in Father Christmas. That’s rather sweet, isn’t it?
Đừng bỏ lỡ:
Kiến thức không thể thiếu về đại từ trong tiếng Anh
5. Một số cấu trúc thường dễ gây nhầm lẫn khác
5.1 Cấu trúc not once
Not once là chưa lần nào, thường được sử dụng trong cấu trúc câu đảo ngữ với ý nghĩa nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Not once did I visit Mary’s house.
(Tôi chưa tới thăm nhà Mary lần nào).
- Not once was Mary at home when I visited her house.
(Chưa lần nào Mary ở nhà khi tôi ghé thăm).
5.2 Cấu trúc Never before
Never before là cấu trúc chỉ một việc/hành động nào đó chưa từng xảy ra trước đây. Nó cũng được sử dụng trong cấu trúc đảo ngữ với mục đích nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Never have I ever seen this film before.
(Tôi chưa bao giờ xem bộ phim đó trước đây).
- Never had she cooked the meal before.
(Cô ấy chưa bao giờ phải nấu ăn trước đây).
5.3 Cấu trúc It was not until
Cấu trúc It was not until được dùng để nhấn mạnh về một thời điểm hoặc một khoảng thời gian nhất định khi mà sự việc, hành động diễn ra. Sau It was not until sẽ là một mốc thời gian cộng với một mệnh đề.
Ví dụ:
- It was not until Tet holiday that I met all my old friends.
(Mãi đến dịp Tết âm lịch tôi mới gặp toàn bộ những người bạn cũ của mình).
- It was not until Valentine last year that Tom proposed to Mary.
(Mãi đến Valentine năm ngoái Tom mới cầu hôn Mary).
Trên đây là những thông tin tổng hợp toàn bộ các khía cạnh kiến thức về cấu trúc no longer từ cách dùng cho đến cấu trúc câu cùng những lưu ý về sự khác biệt với một số cấu trúc dễ nhầm lẫn. Chúc bạn học sẽ nhanh chóng nắm bắt được mảng kiến thức này và việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn.
Leave a Reply