Chủ Ngữ Giả Trong Tiếng Anh

Chủ Ngữ Giả Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Không Thể Bỏ Qua

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp không thể bỏ qua khi mà nó có tính phổ biến rộng trong giao tiếp, trong các bài thi. Trong những thông tin dưới đây, hãy cùng tổng ôn về chủ ngữ giả và thực chiến qua các dạng bài tập thường gặp nhất nhé!

1. Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là gì?

Khi không xác định được rõ chủ thể trong câu hay không muốn đề cập đến một đối tượng cụ thể, người ta sẽ sử dụng chủ ngữ giả để thay thế nhằm diễn đạt ý văn được trọn vẹn. Chủ ngữ giả trong tiếng Anh được đứng đầu câu, nó là một đại từ giữ vai trò chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: 

  • It is warned that swimming in this area is so dangerous.
    (Được cảnh báo là bơi ở khu vực này rất nguy hiểm.)

Trong ví dụ trên, “it” giữ vai trò là chủ ngữ giả, việc cảnh báo này không được xác định là đến từ một cá nhân hay một tập thể.

2. Tại sao lại cần chủ ngữ giả

Chủ ngữ giả giữ vai trò quan trọng trong câu, nó giúp thay thế ý diễn đạt cho câu văn khi bị khuyết thiếu chủ ngữ để đảm bảo câu đúng cấu trúc, đủ nội dung. 

Ví dụ: 

  • It is interesting to go to the zoo on Sunday.
    (Thật tuyệt vời khi đi sở thú vào chủ nhật.)

3. Cách dùng chủ ngữ giả

Trong tiếng Anh, chủ ngữ giả được dùng thông dụng nhất ở thể thức “It” và “They”.

3.1. Chủ ngữ giả “it”

Các công thức thường gặp khi câu chứa chủ ngữ giả là “it”:

Công thức 1:

It + be + adj + to V + Object 

Ví dụ: 

  • It is amazing to visit John at the airport.
    (Thật tuyệt vời khi được thăm John ở sân bay.)

Công thức 2:

It + be + adj + that + clause

Ví dụ: 

  • It was sad that I didn’t pass my driving license test
    (Thật buồn khi tôi không qua được kì thi lái xe.)

Công thức 3:

It + be + adj + that + S + (should) + V(infinitive).

Ví dụ:

  • It is necessary that I should visit the dentist regularly.
    (Điều cần thiết là tôi nên đến gặp nha sĩ thường xuyên..)

Công thức 4:

It + be/seem + a + noun/ noun clause

Ví dụ: 

  • It’s a waste of time playing games all day.
    (Thật tốn thời gian chơi trò chơi suốt cả ngày.)

Ngoài ra, chủ ngữ giả “it” còn giữ vai trò trong một số trường hợp sau:

  1. Diễn tả thời gian

Ví dụ: 

  • It’s six o’clock in the morning. (Giờ là 6 giờ sáng.)

It’s Tuesday. (Nay là thứ ba.)

  1. Nói về nhiệt độ

Ví dụ: 

  • It’s 37 degree celsius outside. (Nhiệt độ ngoài trời là 37 độ C)
  • It’s is 100 degree celsius when boiling water. (Nhiệt độ là 100 độ C khi đun sôi nước)
  1. Miêu tả khoảng cách

Ví dụ: 

  • It’s two kilometers from my house to school. (Từ nhà tôi đến trường là 2 kilomet)
  • It’s 150 million km from sun to moon. (Khoảng cách giữa mặt trời là mặt trăng là 150 triệu km.)
  1. Diễn tả thời tiết

Ví dụ: 

  • It’s hot in the north of Viet Nam now. (Hiện tại, ở miền Bắc Việt Nam đang rất nóng.)
  • It’s a rainy day. (Hôm nay là một ngày mưa)

Những trạng từ chỉ tần suất quan trọng trong tiếng Anh

3.2. Chủ ngữ giả “there”

Các công thức thường gặp khi câu chứa chủ ngữ giả là “There”:

Công thức 1:

There + be + noun

Ví dụ:

  • There is a new student in our class. 
    (Có một bạn mới đến trong lớp chúng tôi.)
  • There is a big television in the living room.
    (Có một cái tivi to trong phòng khách.) 

Công thức 2:

There + (V) + noun

Ví dụ:

  • There existed an old mysterious house in a rainforest.
    (Có một ngôi nhà cổ bí ẩn nằm trong một khu rừng nhiệt đới.)

Ngoài ra, chủ ngữ giả “there” còn giữ vai trò trong một số trường hợp sau:

  1. Nói về số lượng

Ví dụ:

  • There are three dogs in my house. (Nhà tôi có ba chú chó.)
  • There is a beautiful garden near my school. (Có một khu vườn rất đẹp gần trường tôi.)
  1. Diễn tả vị trí

Ví dụ:

  • There used to be a library. (Từng có một thư hiện ở đây.)
  • There is a cat under the table. (Có một con mèo nằm dưới cái bàn.)
  1. Giới thiệu 1 chủ đề mới

Ví dụ: 

  • There’s a storm moving into Viet Nam. (Có một cơn bão đang di chuyển vào Việt Nam.)
  • There are thousands of stars in the sky at night. (Có hàng ngàn ngôi sao trên bầu trời vào ban đêm.)
  1. Sử dụng khi trong câu có đại từ bất định

Ví dụ: 

  • There is nothing to do today. (Hôm nay không có gì để làm cả.)
  • There are a lot of things to prepare for the birthday party. (Có rất nhiều thứ phải chuẩn bị cho bữa tiệc sinh nhật.)
  1. Dùng kết hợp với lượng từ (a lot of… )

Ví dụ:

  • There are a lot of trees along the street.
    (Có rất nhiều cây dọc con đường.)
  • There are a lot of cakes on the table.
    (Có rất nhiều bánh trên bàn.)

3.3. Sự khác biệt giữa “it” và “there”

Tiêu chí so sánhItThere
Ý nghĩaThường được dùng để đưa ra một ý kiến, một lời bình luận,…Thường được dùng để nói về sự tồn tại của một vật, người hay việc gì đó (mang nét nghĩa giới thiệu).
Vị tríThường được theo sau bởi một danh từ, tính từ hoặc cụm giới từThường được đi cùng danh từ hay cụm danh từ .

Xem thêm kiến thức cần nắm về trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

4. Bài tập về chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Bài 1:

Điền “it” hoặc “there” vào chỗ trống

1. I have got a laptop……… is my birthday present.

2. ……. is cold today, and I don’t want to do anything.

3. ……. is a lot of food in the kitchen. Go and take anything you want.

4. ……. are some problems to discuss.

5. …….. ’s Sunday…….. is a new shop opening today.

Đáp án bài 1

1. It
2. It
3. There
4. There
5. It …..There

Bài 2:

Chọn đáp án thích hợp để hoàn thành các câu sau:

1. Don’t cry! _______ no reason to be sad.

A. It is     B. There seems    C. There is

2. _______ him 15 minutes to walk to school.

A. There is     B. It is     C. It takes

3. The hotel is expensive but ______ a wonderful restaurant inside.

A. there is     B. there was     C. it is

4. Put on your coat before going out, _______ cold!

A. there is     B. it was     C. it is

5. ______ a red motorbike and two black cars outside the house.

A. There is     B. There are    C. It is

Đáp án bài 2

1.C
2.C
3.A
4.C
5.A

Hy vọng đọc đến đây bạn đã có thể tự tin rằng mình sẽ giải quyết được mọi bài tập về chủ ngữ giả trong tiếng Anh. Hãy luyện tập mỗi ngày để nhớ bài lâu hơn bạn nhé!

Xem thêm:

Kiến Thức Không Thể Thiếu Về Câu Tường Thuật Trong Tiếng Anh


Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *