Học tiếng Anh bao lâu nay nhưng liệu bạn đã biết đọc tên toàn bộ đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh hay chưa? Hãy để chúng tôi giúp bạn ghi nhớ 199 từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh phổ thông nhất nhé.
Nội dung
1. Các đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh
- Cushion: cái đệm
- Desk: cái bàn
- Drapes: rèm
- Painting: bức ảnh
- Recliner: ghế sa lông
- Cushion: cái đệm
- Television: ti vi
- Vase: lọ hoa
- Bookcase: tủ sách
- Rug: thảm trải sàn
- Armchair: ghế tựa
- Wall-to-wall carpeting: thảm trải
- Picture: bức tranh
- Banister: thành cầu thang
- Ceiling: trần nhà
- Ceiling fan: quạt trần
- Clock: đồng hồ
- Coffee table: bàn uống nước
- End table: bàn vuông ít thường để tại góc phòng
- Sofa: ghế sopha
- Fire: lửa
- Remote control: điều khiển từ xa
- Rug: thảm trải sàn
- Fireplace: lò sưởi
- Frame: sườn ảnh
- Lampshade: cái chụp đèn
- Log: củi
- Mantel: bệ trên cửa lò sưởi
- Ottoman: ghế dài có đệm
- Sofa: ghế sopha
- Sound system: dàn âm thanh
- Speaker: loa
- Staircase: lòng cầu thang
- Step: bậc thang
- Stereo system: âm ly
- Wall: tường
- Wall unit: tủ tường
2. Các đồ vật trong phòng ngủ bằng tiếng Anh
- Lamp: Đèn
- Pillowcase: Vỏ gối
- Flat sheet: Ga phủ
- Curtain: Rèm cửa
- Bed: Giường
- Mirror: Gương
- Cushion: Gối tựa lưng
- Wardrobe: Tủ quần áo
- Fitted sheet: Ga bọc
- Headboard: Tấm bảng tại phía đầu giường
- Dressing table: Bàn trang điểm
- Wallpaper: Giấy dán tường
- Pillow: Cái gối
- Carpet: Thảm
- Blinds: Rèm chắn sáng
- Mattress: Đệm
- Bedspread: Khăn trải giường
- Blanket: Chăn
- Jewellery box: Hộp chứa đồ trang sức
- Alarm clock: Đồng hồ báo thức
3. Đồ dùng trong nhà bằng tiếng anh cho phòng bếp
- Apron: Tạp dề
- Bottle opener: Cái mở chai bia
- Bowl: Bát
- Broiler: Vỉ sắt để nướng thịt
- Burner: Bật lửa
- Carving knife: Dao thái thịt
- Chopping board: Thớt
- Chopsticks: Đũa
- Colander: Cái rổ
- Corer: Đồ lấy lõi hoa quả
- Corkscrew: Cái mở chai rượu
- Crockery: Bát đĩa sứ
- Cup: Chén
- Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
- Fork: Dĩa
- Frying pan: Chảo rán
- Glass: Cốc thủy tinh
- Grater/ cheese grater: Cái nạo
- Grill: Vỉ nướng
- Jar: Lọ thủy tinh
- Jug: Cái bình rót
- Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
- Kitchen roll: Giấy lau bếp
- Kitchen scales: Cân thực phẩm
- Knife: Dao
- Mixing bowl: Bát trộn thức ăn
- Mug: Cốc cà phê
- Oven cloth: Khăn lót lò
- Oven gloves/ oven mitts: Găng tay bắc bếp
- Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
- Plate: Đĩa
- Pot holder: Miếng lót nồi
- Pot: Nồi to
- Rolling pin: Cái cán bột
- Saucepan: Cái nồi
- Saucer: Đĩa đựng chén
- Scouring pad/ scourer: Miếng rửa bát
- Sieve: Cái rây
- Soup spoon: Thìa ăn súp
- Spatula: Dụng cụ trộn bột
- Spoon: Thìa
- Steamer: Nồi hấp
- Tablespoon: Thìa to
- Tea towel: Khăn lau chén
- Teaspoon: Thìa nhỏ
- Tin opener: Cái mở hộp
- Tongs: Cái kẹp
- Tray: Cái khay, mâm
- Washing-up liquid: Nước rửa bát
- Whisk: Cái đánh trứng
- Wooden spoon: Thìa gỗ
4. Vật dụng trong nhà tắm tiếng Anh là gì?
- Door: Cánh cửa
- Door handle: Tay vặn cửa
- Sink: Bệ đánh răng, rửa mặt.
- Faucet/tap: Vòi nước
- Mirror: Gương
- A cubicle: Phòng tắm đứng riêng.
- Bathtub: Bồn tắm
- Shower: Vòi sen.
- Shower screen: Tấm che bồn tắm.
- Toilet: Bệ xí.
- Bidet: Chậu rửa vệ sinh. (dùng để rửa phần dưới cơ thể).
- Toilet paper: Giấy vệ sinh.
- Double-hung window: Cửa sổ trượt. (Loại cửa sổ có thể kéo lên xuống).
- Curtain: rèm cửa.
- Bath toys: Đồ chơi trong bồn tắm. (những con vị nhựa hoặc đồ chơi của bé).
- Sponge: Miếng bọt biển
- Brush: Bàn chải.
- Toothbrush: Bàn chải đánh răng.
- Toothpaste: Kem đáng răng.
- Towel: Khăn tắm.
- Tissue: Khăn giấy.
- Soap: Xà phòng.
- Soap dish: Dụng cụ đựng xà phòng.
- Shaving Cream: Kem cạo râu.
- Razo: Dao dạo râu.
- Shampoo: Dầu gội.
- Conditioner: Dầu xả.
- Shower cap: Mũ trùm đầu.
- Scale: Cân
- Q-tip: Bông tăm.
- Mouthwash: Nước súc miệng.
- Lotion: Kem dưỡng thể.
- Hair dryer: Máy sấy tóc.
- First aid kid: Bộ sơ cứu.
- Electric razor: Dao cạo râu bằng điện.
- Dental Floss: Chỉ nha khoa.
- Curling Iron: Kẹp uốn tóc.
- Cotton balls: Bông gòn.
- Comb: Lược
- Plunger: Dụng cụ thông bông cầu.
- Toilet brush: Bàn chải chà bồn cầu.
- Bath mat: Thảm chùi chân trong nhà tắm.
- Towel rail/towel hooks: Thanh để khăn tắm.
- Towel bar: Giá treo khăn.
- Wastepaper basket: Thùng rác.
- Perfume: Nước hoa.
- Sanitary towels: Băng vệ sinh.
- Tweezers: Nhíp.
5. Vật dụng tiếng Anh trong phòng làm việc
- Desk (n): bàn làm việc
- (Desk) drawer (n): ngăn bàn
- Desk chair/ swivel chair (n): ghế ngồi làm việc, ghế xoay
- Filing cabinet (n): tủ đựng hồ sơ, tủ đựng tài liệu
- Bookcase (n): tủ sách, giá sách
- (Water) fountain (n): bình nước uống
- Typewriter (n): máy đánh chữ
- Calculator (n): máy tính
- Computer (P.C) (n): máy tính để bàn
- Diskette(s)/ floppy disk (n): đĩa, đĩa mềm
- Keyboard (n): bàn phím
- Monitor (n): màn hình
- Reading lamp (n): đèn để bàn
- Telephone (n): điện thoại, điện thoại bàn, điện thoại cố định
- Switchboard (n): tổng đài, tổng đài điện thoại
- Typing paper (n): giấy in
- Carbon paper (n): giấy than
- Notepad (n): sổ tay
- Diary (n): nhật ký
- File(s) (n): tập tài liệu, tập hồ sơ
- Envelope(s) (n): phong bì, phong bì thư
- Rule(s) (n): quy định
- (set) square (n): cái eke, thước đo góc
- Paper clip(s) (n): cái kẹp giấy
- Thumbtack(s) (n): đinh bấm, đinh mũ, đinh dập
- Stapler/ staple(s) (n): cái dập ghim
- Hole punch (n): cái bấm lỗ, cái đục lỗ
- Tape (n): băng dính
- (a pair of) scissors (n): cái kéo
- Glue (n): lọ keo, lọ hồ dán
- Cutter bar (n): mâm cắt
- Calendar (n): lịch
- Waste basket (n): thùng rác
- Letter basket (n): thùng giấy loại
- Brochure(s) (n): cuốn sách nhỏ giới thiệu sản phẩm
- Catalogue (n): cuốn danh mục sản phẩm
- Magazine(s) (n): tạp chí
- Blotting pad (n): giấy thấm
- Paperweight (n): cái chặn giấy
- Box(es)/ container(s) (n): thùng, hộp
- Fax machine/ facsimile (n): máy fax
- Photocopier (n): máy photo
6. Đồ dùng trong nhà bằng tiếng anh cho phòng sách
- bookcase: tủ sách
- bookshelf: giá sách
- seat: chỗ ngồi
- lamp: bóng đèn
- table: bàn
- paint: tranh
- statue: tượng
- vase of flowers: bình hoa
- pottery: đồ gốm
- book: sách
- science book: sách khoa học
- comic: truyện tranh
- newspaper: báo
- scientific documents: tài liệu khoa học
7. Một số chủ đề từ vựng khác liên quan
7.1 Các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
- Bathroom: Nhà tắm
- Bedroom: Phòng ngủ
- Kitchen: Bếp
- Lavatory: Nhà vệ sinh
- Living room: Phòng khách
- Lounge: Phòng chờ
- Dining room: Phòng ăn
- Garage: Nhà để ô tô
- Sun lounge: Phòng sưởi nắng
- Toilet: Nhà vệ sinh
- Ceiling: Trần nhà
- Floor: Sàn nhà
- Roof: Mái nhà
- Deck: Ban công ngoài
- Porch: Hành lang/ Hiên nhà
- Hall: Đại sảnh
- The backyard: Vườn sau
7.2 Các vật dụng trong nhà hàng bằng tiếng Anh
- Cheese grater: Bàn bào phô mai
- Spatula: Dụng cụ vét bột
- Tongs: Kẹp gắp
- Point of sale (POS): Hệ thống tính tiền
- Ladle: Vá
- Tissue: Giấy ăn
- Tea cup: Tách trà
- Teapot: Ấm trà
- Paper cup: Cốc giấy
- Show plate: Dĩa ăn chính
- Bread plate: Dĩa bánh mì
- Butter dish: Dĩa đựng bơ
- Soup bowl: Chén ăn súp
- Soup spoon: Muỗng ăn súp
- Butter knife: Dao cắt bơ
- Salad knife: Dao ăn salad
- Fish knife: Dao ăn cá
- Fish fork: Nĩa ăn cá
- Salad fork: Nĩa ăn salad
- Dessert fork: Nĩa ăn tráng miệng
- Dessert spoon: Muỗng ăn tráng miệng
- Teaspoon: Muỗng cà phê
- Chopsticks: Đũa
- Ice-cream scoop: Dụng cụ múc kem
- Straw: Ống hút
- Salt shaker: Lọ đựng muối
- Pepper shaker: Lọ đựng tiêu
- Service gear: Bộ muỗng nĩa để chia thức ăn
- Coaster: Miếng lót ly
- Water goblet: Ly nước lọc
- Tablecloth: Khăn trải bàn
Với list từ về đồ dùng trong nhà tiếng Anh trên đây hy vọng bạn sẽ không còn bối rối khi nhìn vào những đồ vật xung quanh mình mà phải đắn đo suy nghĩ về cách gọi tên nữa.