Từ nối trong tiếng Anh giữ một vai trò quan trọng, quyết định mức độ mạch lạc của câu văn, đoạn văn. Hãy tìm hiểu thêm nhiều hơn về từ nối trong tiếng Anh cùng iTiengAnh.net ngay sau đây nhé.
Nội dung
1. Từ nối trong tiếng Anh là gì?
Từ nối trong tiếng Anh (hay còn gọi là Linking words) là những từ có vai trò như một cầu nối trong câu, trong đoạn, trong bài; liên kết các ý giúp câu văn, đoạn văn, bài văn trở nên mạch lạc, rõ ràng hơn.
2. Các loại từ nối trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ nối được chia thành 3 loại chính, gồm có:
Liên từ kết hợp (hay Transitions)
Các liên từ kết hợp thường được dùng để nối các từ, cụm từ hoặc các mệnh đề có cùng chức năng lại với nhau.
Ví dụ:
- I took the motorbike test, afterwards, I was able to drive a motorbike by myself.
(Tôi thi bằng lái xe máy, sau đó, tôi có thể tự lái xe máy.)
Tương liên từ (hay Coordinators)
Tương liên từ hiểu đơn giản là sự phối hợp giữa liên từ và một từ khác nhằm mục đích liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương về mặt ngữ pháp trong câu lại với nhau.
Ví dụ:
- I took the motorbike test, and I was able to drive a motorbike by myself.
(Tôi thi bằng lái xe máy và tôi có thể tự lái xe máy.)
Liên từ phụ thuộc (hay Subordinators)
Liên từ phụ thuộc là liên từ được dùng để nối các mệnh đề có cùng chức năng lại với nhau.
Ví dụ:
- After I took the motorbike test, I was able to drive a motorbike by myself.
(Sau khi tôi thi bằng lái xe máy và tôi có thể tự lái xe máy.)
3. 20+ từ nối phổ biến hay dùng
Dưới đây là 20+ từ nối phổ biến hay dùng trong tiếng Anh:
And: và
Ví dụ:
- Mary and James are my friends.
(Mary và James là bạn của tôi.)
In addition: thêm vào đó
Ví dụ:
- Social media helps us connect with many people such as family, friends, partners,… In addition, it is also like a channel where you can share your opinion to others quickly and widely.
(Mạng xã hội giúp chúng ta kết nối với nhiều người như gia đình, bạn bè, đối tác, … Ngoài ra, nó cũng giống như một kênh mà bạn có thể chia sẻ ý kiến của mình đến người khác một cách nhanh chóng và rộng rãi.)
As a result: kết quả là
Ví dụ:
- I studied hard during this semester. As a result, I got a good mark in the final exam.
(Tôi đã học tập chăm chỉ trong học kỳ này. Kết quả là tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.)
Because/because of: bởi vì
Ví dụ:
- Because of heavy rain, we can’t go out.
(Vì mưa lớn, chúng tôi không thể đi ra ngoài.)
The reason for this is: lý do cho điều này là
Ví dụ:
- I got sick. The reason for this is it was raining and I forgot to bring an umbrella (Tôi bị ốm. Lý do là trời mưa và tôi quên mang ô.)
But: nhưng
Ví dụ:
- James loves Mary but he doesn’t dare to confess.
(James yêu Mary nhưng anh ấy không dám thổ lộ.)
Instead of: thay vì
Ví dụ:
- Instead of going out, I stay at home on Sunday.
(Thay vì ra ngoài, tôi lại ở nhà vào ngày chủ nhật.)
Although/Even though: mặc dù
Ví dụ:
- Although it rains, we still go out.
(Dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)
For example: ví dụ
Ví dụ:
- There have been many changes in the past year. For example, the Covid-19 pandemic has turned life upside down.
(Có nhiều biến động trong năm vừa qua. Ví dụ như đại dịch Covid-19 đã khiến cuộc sống đảo lộn.)
Specifically: đặc biệt là
Ví dụ:
- There are many interesting films. Specifically, Mat Biec is the film I like most.
(Có rất nhiều bộ phim hấp dẫn. Đặc biệt, Mắt Biếc là bộ phim tôi thích nhất.)
In the future: trong tương lai
Ví dụ:
- Environmental pollution is currently a burning problem. In the future, this situation still shows signs of getting worse.
(Ô nhiễm môi trường hiện đang là một vấn đề nhức nhối. Trong tương lai, thực trạng này vẫn có dấu hiệu tồi tệ hơn.)
In brief: nói chung
Ví dụ:
- In brief, traveling brings us many benefits.
(Tóm lại, đi du lịch mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích.)
In fact: thực tế là
Ví dụ:
- In fact, more and more people are using the internet.
(Sự thật là ngày càng có nhiều người sử dụng internet.)
In short: nói ngắn gọn lại
Ví dụ:
- In short, there are three main disadvantages of smoking.
(Tóm lại, có ba nhược điểm chính của việc hút thuốc.)
On top of: Trên đỉnh của
Ví dụ:
- On top of the house, there is a bird.
(Trên nóc nhà, có một con chim.)
Immediately: ngay lập tức
Ví dụ:
- Mary fell off her car. Immediately, a man ran over to help her.
(Mary bị ngã xe. Ngay lập tức, một người đàn ông đã chạy lại giúp cô ấy.)
However: Tuy nhiên
Ví dụ:
- Mary studied very hard. However, she still failed the exam.
(Mary học hành rất chăm chỉ. Tuy nhiên, cô ấy vẫn trượt kỳ thi.)
In contrast, on the contrary: đối lập với
Ví dụ:
- Mary and Anna are twin sisters. Mary is hard working. In contrast, Anna is quite lazy.
(Mary và Anna là hai chị em sinh đôi. Mary chăm chỉ. Ngược lại Anna khá lười nhác.)
Due to/ Owing to: do
Ví dụ:
- Due to the rain, I was late for school.
(Do trời mưa, tôi đã đi học muộn.)
Finally: cuối cùng
Ví dụ:
- Finally, I finish my homework and I can go out.
(Cuối cùng, tôi hoàn thành bài tập về nhà và tôi có thể ra ngoài.)
4. Bài tập về từ nối trong tiếng Anh
Chọn đáp án đúng trong bốn phương án A, B, C, D để hoàn thành câu:
1) You should keep the milk in the refrigerator_____________ it doesn’t go bad.
A. since B. so that C. because D. after
2) You should say goodbye to your brother _____________ you leave for Europe.
A. despite B. after C. since D. before
3) The class discussion was short;_____________, we gained some knowledge from it.
A. however B. moreover C. although D. therefore
4) The subway is cheap;_____________, it’s faster than the train.
A. however B. moreover C. but D. so
5) _____________ you study harder, you won’t win the scholarship.
A. Unless B. Because C. If D. In order that
6) The countryside air is fresh,________________, it’s not polluted.
A. however B. whenever C. moreover D. beside
7) ________________ she spoke slowly, I don’t understand her.
A. Since B. Although C. If D. As
8) We will wait for her ____________ he comes back.
A. while B. until C. since D. for
9) Our teacher explained the lesson slowly ______________ we might understand him.
A. and B. so that C. if not D. or
10) _____________ it rained heavily, we went to school on time.
A. Even though B. Despite C. Because D. Though not
Đáp án
1. B
2. D
3. A
4. B
5. A
6. C
7. B
8. B
9. B
10. A
5. Chuyên đề từ nối trong tiếng Anh của một số lớp
5.1 Từ nối trong tiếng Anh lớp 6
Các từ nối thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 6:
- And (và)
- But (nhưng)
- So (vì, vì vậy)
- Because (vì, bởi vì) chỉ nguyên nhân hoặc lý do
- Although (dù, mặc dù) chỉ sự tương phản
5.2 Từ nối tiếng Anh lớp 9
Các từ nối thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 9:
- And: và
- Also: cũng
- Besides: ngoài ra
- First, second, third,…: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…
- In addition: thêm vào đó
- Next: tiếp theo là
- Finally: cuối cùng là
- Furthermore: xa hơn nữa
- Moreover: thêm vào đó
- Hence, so, therefore, thus: vì vậy
- Because/ Because of: bởi vì
- The reason for this is: lý do cho điều này là
- The reason why: lý do tại sao
- Due to/ Owing to: do
- Although/ even though: mặc dù
- Likewise, similarly: tương tự thế
- As an example/ For example: như một ví dụ
- Immediately: ngay lập tức
- In conclusion: kết luận lại thì
5.3 Từ nối tiếng Anh lớp 12
Các từ nối thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 12:
- And: và
- Also: cũng
- Besides: ngoài ra
- First, second, third,…: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…
- In addition: thêm vào đó
- To begin with: bắt đầu với
- Next: tiếp theo là
- Finally: cuối cùng là
- Furthermore: xa hơn nữa
- Moreover: thêm vào đó
- As a result: kết quả là
- Then: sau đó
- Hence, so, therefore, thus: vì vậy
- Because/ Because of: bởi vì
- The reason why: lý do tại sao
- Due to/ Owing to: do
- But/ yet: nhưng
- However/ nevertheless: tuy nhiên
- In contrast, on the contrary: đối lập với
- Instead: thay vì
- On the other hand: mặt khác
- Although/ even though: mặc dù
- Otherwise: nếu không thì
- In like manner: theo cách tương tự
- In the same way: theo cách giống như thế
- As an example/ For example/ For instance: như một ví dụ
- In other words: nói cách khác
- In short: nói ngắn gọn lại thì
- In brief: nói chung
- In closing: tóm lại là
- In conclusion: kết luận lại thì
Chúc bạn học sẽ nắm vững cách sử dụng các từ nối trong tiếng Anh để dù là văn nói hay văn viết đều logic, khoa học.