Nếu đang tìm kiếm bộ từ vựng tiếng Anh về trái cây mà có đầy đủ cả phiên âm thì hãy nhanh tay lôi giấy bút ra vì trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp đến bạn 85+ từ vựng tiếng Anh về trái cây đầy đủ phiên âm, hình ảnh.
Nội dung
1. Trái cây trong tiếng Anh là gì?
1.1 Hoa quả đọc bằng tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khi muốn nói hoa quả chung chung, chúng ta có từ ‘fruit” được phiên âm theo từ điển Cambridge là /fruːt/.
1.2 Trái cây thối tiếng Anh là gì?
Để miêu tả trái cây bị thối, hư hỏng chúng ta có từ “rotted fruit” được phiên âm là /rɒt tɪd fruːt/.
2. 60 từ vựng tiếng Anh về trái cây phổ biến nhất
- Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ
- Apple: /’æpl/: táo
- Orange: /ɒrɪndʒ/: cam
- Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối
- Grape: /greɪp/: nho
- Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
- Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế
- Mango: /´mæηgou/: xoài
- Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm
- Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
- Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt
- Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi
- Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất
- Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít
- Durian: /´duəriən/: sầu riêng
- Lemon: /´lemən/: chanh vàng
- Lime: /laim/: chanh vỏ xanh
- Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ
- Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
- Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
- Plum: /plʌm/: mận
- Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ
- Peach: /pitʃ/: đào
- Cherry: /´tʃeri/: anh đào
- Sapota: sə’poutə/: sapôchê
- Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
- Coconut: /’koukənʌt/: dừa
- Guava: /´gwa:və/: ổi
- Pear: /peə/: lê
- Fig: /fig/: sung
- Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long
- Melon: /´melən/: dưa
- Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu
- Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải
- Longan: /lɔɳgən/: nhãn
- Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu
- Berry: /’beri/: dâu
- Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây
- Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây
- Persimmon: /pə´simən/: hồng
- Tamarind: /’tæmərind/: me
- Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất
- Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta
- Dates: /deit/: quả chà là
- Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh
- Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn
- Citron: /´sitrən/: quả thanh yên
- Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp
- Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc
- Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang
- Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây
- Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng
- Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh
- Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều
- Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa
- Almond: /’a:mənd/: quả hạnh
- Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ
- Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh
- Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen
- Raisin: /’reizn/: nho khô
3. Từ vựng tiếng anh về trái cây khác
- Artichoke: /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/: Atiso
- Pea: /piː/: Đậu Hà Lan
- Leek: /liːk/: Tỏi tây
- Beans: /biːn/: Đậu
- Corn: /kɔːn/: Ngô (bắp)
- Beetroot: /ˈbiːt.ruːt/: Củ dền
- Squash: /skwɒʃ/: Bí
- Cucumber: /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chuột (dưa leo)
- Potato: /pəˈteɪ.təʊ/: Khoai tây
- Garlic: /ˈɡɑː.lɪk/: Tỏi
- Onion: /ˈʌn.jən/: Hành tây
- Tomato: /təˈmɑː.təʊ/: Cà chua
- Marrow: /ˈmær.əʊ/: Bí xanh
- Radish: /ˈræd.ɪʃ/: Củ cải
- Bell pepper: /ˈbel ˌpep.ər/: Ớt chuông
- Hot pepper: /hɒt, pep.ər/: Ớt cay
- Carrot: /ˈkær.ət/: Cà rốt
- Pumpkin: /ˈpʌmp.kɪn/: Bí đỏ
- Watercress: /ˈwɔː.tə.kres/: Cải xoong
- Sweet potato: /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: Khoai lang
- Cassava root: /kəˈsɑː.və, ruːt/: Khoai mì
- Ginger: /ˈdʒɪn.dʒər/: Gừng
- Lotus root /ˈləʊ.təs ruːt/: Củ sen
- Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/: Nghệ
- Kohlrabi: /ˌkəʊlˈrɑː.bi/: Su hào
4. Câu hỏi tiếng Anh về trái cây
Về chủ đề trái cây, chúng ta có thể đặt ra rất nhiều câu hỏi, bạn học có thể tham khảo vài gợi ý dưới đây:
- What color is it? – It’s red/green/purple/…
- Is it big or small? – It’s big/It’s small
- Is this an apple/an orange/a mango/…? – Đây có phải quả táo/cam/xoài… không?
– Yes, it is. – Đúng thế.
– No, it isn’t. – Không phải vậy.
- What color is it? – Loại quả này có màu gì?
– It’s red/green/purple/… – Nó màu đỏ/xanh/tím…
- Do you like eating apples/bananas/… or oranges/mango? – Bạn thích ăn táo/chuối/… hay cam/xoài/…?
– I like apples/bananas/oranges…. – Mình thích táo/chuối/cam….
- What fruit do you like? – Bạn thích loại trái cây nào?
– I like apple/mango/banana/… – Mình thích táo/xoài/chuối….
- How many fruits are there? – Có bao nhiêu loại quả?
– There are one/two/three…. – Có một/hai/ba/… quả.
- Can you name these fruits? – Bạn có thể kể tên những loại trái cây này không?
– They are apples/oranges/…. (Đó là táo/cam/…)
5. Một số chủ đề từ vựng liên quan khác
5.1 Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
- Celery (ˈsɛləri): Cần tây
- Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải
- Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ
- Fennel (ˈfɛnl): Thì là
- Asparagus (əsˈpærəgəs): Măng tây
- Broccoli (brɒkəli): Bông cải xanh
- Horseradish (hɔːsˌrædɪʃ): Cải ngựa
- Lettuce (lɛtɪs): Rau diếp
- Green onion (griːn ˈʌnjən): Hành lá
- Coriander (kɒrɪˈændə): Rau mùi
- Knotgrass (ˈnɒtgrɑːs): Rau răm
- Fatty mushrooms (fæti ˈmʌʃrʊmz): Nấm mỡ
- King oyster mushroom (kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm): Nấm đùi gà
- Black fungus (blæk ˈfʌŋgəs): Nấm mộc nhĩ đen
- Cashew (kæˈʃuː): Hạt điều
- Walnut (wɔːlnʌt): Hạt óc chó
- Almond (ɑːmənd): Hạnh nhân
- Sesame seeds (sɛsəmi siːdz): Hạt vừng
- Pumpkin seeds (pʌmpkɪn siːdz): Hạt bí
- Pine nut (paɪn nʌt): Hạt thông
- Chia seeds (Chia siːdz): Hạt chia
- Sunflower seeds (sʌnˌflaʊə siːdz): Hạt hướng dương
- Macadamia: Hạt mắc ca
- Cashew (kæˈʃuː): Hạt điều
- Pumpkin seeds (pʌmpkɪn siːdz): Hạt bí
- Pistachio (pɪsˈtɑːʃɪəʊ): Hạt dẻ cười
- Chestnut (ʧɛsnʌt): Hạt dẻ
- Soy bean (sɔɪ biːn): Đậu nành
- Mung bean (Mung biːn): Đậu xanh
- Red bean (rɛd biːn): Đậu đỏ
Xem thêm bộ sưu tập 99+ từ vựng các loại rau trong tiếng Anh
5.2 Từ vựng về các loại thịt
- meat /miːt/: thịt
- lean meat /liːn miːt/: thịt nạc
- fat /fæt/: thịt mỡ
- rib /rɪb/: sườn
- pork /pɔːk/: thịt heo
- bacon /ˈbeɪ.kən/: thịt xông khói
- roast /rəʊst/: thịt quay
- beef /biːf/: thịt bò
- beefsteak /ˌbiːf.steɪk/: bít tết bò
- veal /viːl/: thịt bê
- lamb /læm/: thịt cừu
- mutton /ˈmʌt.ən/: thịt cừu già
- chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: thịt gà
- wild boar /ˌwaɪld ˈbɔːr/: thịt heo rừng
- goat /ɡəʊt/: thịt dê
Hy vọng với 85+ từ vựng tiếng Anh về trái cây đầy đủ phiên âm, hình ảnh cùng bộ câu hỏi liên quan được đề cập đến trên đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thật tốt.
Đừng bỏ qua: